|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con rối
| [con rối] | | | puppet; marionette; stooge | | | Buổi biểu diễn con rối | | A puppet show | | | Con rối cho người khác giật dây | | A puppet whose strings are pulled by others |
Puppet buổi biểu diễn con rối a puppet show con rối cho người khác giật dây a puppet whose strings are pulled by others
|
|
|
|